Thứ Sáu, 25 tháng 11, 2016

Thùng nhựa công nghiệp, thùng nhựa đặc, sóng nhựa rỗng 610x420x310mm, thùng nhựa kít giá rẻ LH 0904 893 488


Thùng nhựa công nghiệp bền – rẻ - đẹp

 Thùng nhựa công nghiệp có đủ kích thước, màu sắc đa dạng, là giải pháp tiện lợi, hiệu quả cho hoạt động sản xuất kinh doanh của mọi cá nhân, doanh nghiệp. hàng Việt Nam chất lượng cao.
Sản phẩm có chất lượng cao, sử dụng hiệu quả cho việc chưa đựng và lưu kho nhiều mặt hàng hóa sản xuất trong các ngành: chế biến nông lâm, thủy hải sản, thực phẩm, may mặc, giày dép. Liên hệ ngay để được giá tốt 0904 893 488
1.Thùng nhựa đặc model VN03-HK với kích thước thiết kế là 610x420x310mm có thể xếp chồng hiệu quả mang đến nhiều tiện ích trong việc chứa hàng. Công ty nhựa Việt Nhật với lợi thế sản xuất hàng nhựa công nghiệp đa dạng mẫu mã lựa chọn.
Thùng nhựa VN03HKThông số sản phẩm thùng nhựa VN03-HK:
    - Chiều dài sóng thùng:  610 mm
    - Chiều rộng sóng nhựa: 420 mm
    - Chiều cao sóng nhựa:   310 mm
     - Màu sắc: Đỏ, dương, vàng, lá.....

2. Sóng nhựa đặc VN06-HK với kích thước 610x420x190mm thường được sử dụng trong các nhà máy chế biết đặc biệt là chế biến hải sản và hạt điều, nhựa việt nhât cung cấp hàng chất lượng tốt nhất giá thành cạnh tranh nhất.

Thùng nhựa VN06HKThông số sản phẩm thùng nhựa VN06-HK:
    - Chiều dài sóng thùng:  610 mm
    - Chiều rộng sóng nhựa: 420 mm
    - Chiều cao sóng nhựa:   190 mm
    - Màu sắc: Đỏ, dương, vàng, lá.....

3.   Thùng nhựa công nghiệp rỗng model VN04-HL với kích thước ngoài theo tiêu chuẩn 610x420x390mm là loại sóng nhựa được sử dụng phổ biến và rộng rãi trên thị trường.
Thông số sản phẩm thùng nhựa VN04-HL
:

    - Chiều dài sóng thùng:  610 mm
    - Chiều rộng sóng nhựa: 420 mm
    - Chiều cao sóng nhựa:   390 mm
     - Màu sắc: Đỏ, dương, vàng, lá.....

4. Thùng nhựa rỗng model VN07-HL với kích thước 610x420x310mm được thiết kế chắc chắn và có tia chống UV, sản phẩm sẽ bền với thời gian, chống lão hóa trong môi trường nóng ẩm. Công ty nhựa Việt Nhật

Thông số của model VN07-HL:
    - Chiều dài sóng thùng:  610 mm
    - Chiều rộng sóng nhựa: 420 mm
    - Chiều cao sóng nhựa:   310 mm
    -  Màu sắc: Đỏ, dương, vàng, lá...

5. Sóng nhựa rỗng model VN05-HL với kích thước 715x465x330mm là loại thùng nhựa có quai rất thuận lợi cho khâu vận chuyển đặc biệt là sử dụng cho việc bảo quản trái cây và nghành giầy da.

Thông số sản phẩm thùng nhựa VN05-HL:
    - Chiều dài sóng thùng:  715 mm
    - Chiều rộng sóng nhựa: 465 mm
    - Chiều cao sóng nhựa:   330 mm
     - Màu sắc: Đỏ, dương, vàng, lá.....
6. Sóng cá được thiết kế dựa theo nhu cầu đặc biệt của nghành hải sản rất phụ hợp với những chuyến tàu đánh cá có thể xếp ngang hoặc dọc mà không trơn trượt vì thế đã mang tới hiệu quả rất cá
Thùng nhựa rỗng Model: VN02-HL
- Chiều dài sóng nhựa: 525mm
- Chiều rộng sóng nhựa: 355mm
- Chiều cao sóng nhựa: 150mm
- Màu sắc: Đỏ, dương, vàng, lá
2. Thùng nhựa công nghiệp rỗng Model: HS002
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D525 x R355 x C150mm
3.Hộp nhựa rỗng kích thước lớn HS015
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D1186 x R886 x C668mm
4. Thùn
g nhựa đặc Model HS003
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C190mm
5. Thùng nhựa kín Model HS007
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C150mm
6. Thùng nhựa đan Model HS0199 có bánh xe và không có bánh xe
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D780 x R500 x C430mm
7. Thùng nhựa. Model: HS010
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C100mm
8. Thùng nhựa Model: HS009
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C190mmm
9.Thùng nhựa. Model: HS013
- Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D560 x R375 x C300mm
10.Thùng nhựa rỗng. Model: HS004
Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C310mmm
11.Thùng nhựa rỗng đan lưới. Model: HS005
Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C390mmm
12. Thùng nhựa đặc. Model: HS019
Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C310mmm
13.Thùng nhựa đặc. Model: HS026
Nguyên liệu: nhựa HDPE
- Màu sắc đa dạng: Xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng
- Kích thước ngoài: D610 x R420 x C390mmm

 
CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM
Đ ịa chỉ : Số 41, ngõ 35 đường Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Tel: 04.3396 6789 Fax; 0437958186
Mail: sales2@epicvietnam.com 
Hotline: Ms. Hiên- P.Kinh Doanh
0904 893488



Xe nâng dầu cũ Toyota 2.5 tấn, xe nâng động cơ Mitsubishi Nhật, xe nâng xăng, xe nâng cũ giá tốt Công hàng vừa nhập lH 0904 893 488

LÔ HÀNG XE NÂNG ĐỘNG CƠ DẦU, XĂNG ĐỜI CAO, GIÁ RẺ ĐÃ VỀ KHO HÀ NỘI THÁNG 11/2016
 Hiệu: KOMATSU.
Model:  FG15C-20.
Số khung: M221-670752.
Tải trọng nâng: 1,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số cơ khí.
Chiều dài càng nâng: 920mm. Động cơ Nissan K21.
 Số giờ: 9510 giờ.
Năm sản xuất: 2009
Hiệu: NISSAN.
Model: Y1F2M20. Số khung: Y1F2-004440.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số cơ khí.
 Động cơ Nissan QD32.
Chiều dài càng nâng: 1,070mm.
 Số giờ: 1512 giờ.
 Năm sản xuất: 2011.
3. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TOYOTA.
Model: 02-8FDL25. Số khung: 8FDL25-30897.
Tải trọng nâng: 2,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Chiều dài càng nâng: 1,520mm.
Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 1437 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
4. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TCM.
Model: FHD20T3A. Số khung: F140-01014.
 Tải trọng nâng: 2,000kg. Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Động cơ Nissan QD32.
Càng kiểu kẹp vuông (Bale clamp).
Số giờ: 334 giờ. Năm sản xuất: 2012.
5. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TOYOTA.
 
Model: 8FDK30. Số khung: 8FDK30-30235.
Tải trọng nâng: 3,000kg.
 Chiều cao nâng: 3.5M.
Bộ số cơ khí.
Chiều dài càng nâng: 1,370mm.
 Càng nâng có chức năng gật gù (Hinged Forks).
Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 3,048 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
6. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TOYOTA
.
 Model: 7FD20. Số khung: 7FD25-27524.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
 Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số cơ khí.
 Chiều dài càng 1,660mm.
 Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks). Động cơ 2Z.
Số giờ: 11,456 giờ.
 Năm sản xuất: 2003
7. Xe nâng động cơ xăng. Hiệu: MITSUBISHI
. Model: FGE20T. Số khung: F17D-20318.
 Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 4.0M.
 Bộ số tự động.
Càng nâng có chức năng sàng (Side Shifter). Động cơ Nissan K21.
Số giờ: 3789 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
Tự trọng: 3,580 kg.
8. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
 Model: FD25T. Số khung: F18C-72791.
Tải trọng nâng: 2,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động.
Động cơ Mitsubishi S4S.
Số giờ: 3427 giờ.
Năm sản xuất: 2012.
Tự trọng: 3,870 kg
9. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
Model: FD15T. Số khung: F16D-55280.
 Tải trọng nâng: 1,500kg.
 Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Động cơ Mitsubishi S4Q.
 Số giờ: 5573 giờ.
Năm sản xuất: 2013.
Tự trọng: 2,610 kg
10. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
 Model: FD30T. Số khung: F14E-12054.
Tải trọng nâng: 3,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks)
. Bộ số tự động. Số giờ: 4554 giờ.
 Năm sản xuất: 2012. Tự trọng: 4,650 kg.
11. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI
. Model: FD15T. Số khung: F16D-55312.
Tải trọng nâng: 1,500kg. Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Động cơ Mitsubishi S4S.
Số giờ: 4528 giờ.
 Năm sản xuất: 2013.
Tự trọng: 2,610 kg
12. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
 Model: FD30T. Số khung: F14E-12146.
 Tải trọng nâng: 3,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.  Càng có chức năng xoay (Rototor). Có thể tháo bỏ chức năng này được.
 Bộ số tự động. Số giờ: 13177 giờ.
 Năm sản xuất: 2012.
Tự trọng: 4,890 kg
ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM
Đ ịa chỉ : Số 41, ngõ 35 đường Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Tel: 04.3396 6789 Fax; 0437958186
Mail: sales2@epicvietnam.com 

Hotline: Ms. Hiên- P.Kinh Doanh  0904 893488

Xe nâng dầu cũ Toyota 2.5 tấn, xe nâng động cơ Mitsubishi Nhật, xe nâng xăng, xe nâng cũ giá tốt Công hàng vừa nhập lH 0904 893 488

LÔ HÀNG XE NÂNG ĐỘNG CƠ DẦU, XĂNG ĐỜI CAO, GIÁ RẺ ĐÃ VỀ KHO HÀ NỘI THÁNG 11/2016
 Hiệu: KOMATSU.
Model:  FG15C-20.
Số khung: M221-670752.
Tải trọng nâng: 1,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số cơ khí.
Chiều dài càng nâng: 920mm. Động cơ Nissan K21.
 Số giờ: 9510 giờ.
Năm sản xuất: 2009
Hiệu: NISSAN.
Model: Y1F2M20. Số khung: Y1F2-004440.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số cơ khí.
 Động cơ Nissan QD32.
Chiều dài càng nâng: 1,070mm.
 Số giờ: 1512 giờ.
 Năm sản xuất: 2011.
3. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TOYOTA.
Model: 02-8FDL25. Số khung: 8FDL25-30897.
Tải trọng nâng: 2,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Chiều dài càng nâng: 1,520mm.
Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 1437 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
4. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TCM.
Model: FHD20T3A. Số khung: F140-01014.
 Tải trọng nâng: 2,000kg. Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Động cơ Nissan QD32.
Càng kiểu kẹp vuông (Bale clamp).
Số giờ: 334 giờ. Năm sản xuất: 2012.
5. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TOYOTA.
 
Model: 8FDK30. Số khung: 8FDK30-30235.
Tải trọng nâng: 3,000kg.
 Chiều cao nâng: 3.5M.
Bộ số cơ khí.
Chiều dài càng nâng: 1,370mm.
 Càng nâng có chức năng gật gù (Hinged Forks).
Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 3,048 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
6. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TOYOTA
.
 Model: 7FD20. Số khung: 7FD25-27524.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
 Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số cơ khí.
 Chiều dài càng 1,660mm.
 Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks). Động cơ 2Z.
Số giờ: 11,456 giờ.
 Năm sản xuất: 2003
7. Xe nâng động cơ xăng. Hiệu: MITSUBISHI
. Model: FGE20T. Số khung: F17D-20318.
 Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 4.0M.
 Bộ số tự động.
Càng nâng có chức năng sàng (Side Shifter). Động cơ Nissan K21.
Số giờ: 3789 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
Tự trọng: 3,580 kg.
8. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
 Model: FD25T. Số khung: F18C-72791.
Tải trọng nâng: 2,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động.
Động cơ Mitsubishi S4S.
Số giờ: 3427 giờ.
Năm sản xuất: 2012.
Tự trọng: 3,870 kg
9. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
Model: FD15T. Số khung: F16D-55280.
 Tải trọng nâng: 1,500kg.
 Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Động cơ Mitsubishi S4Q.
 Số giờ: 5573 giờ.
Năm sản xuất: 2013.
Tự trọng: 2,610 kg
10. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
 Model: FD30T. Số khung: F14E-12054.
Tải trọng nâng: 3,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks)
. Bộ số tự động. Số giờ: 4554 giờ.
 Năm sản xuất: 2012. Tự trọng: 4,650 kg.
11. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI
. Model: FD15T. Số khung: F16D-55312.
Tải trọng nâng: 1,500kg. Chiều cao nâng: 3.0M.
 Bộ số tự động. Động cơ Mitsubishi S4S.
Số giờ: 4528 giờ.
 Năm sản xuất: 2013.
Tự trọng: 2,610 kg
12. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
 Model: FD30T. Số khung: F14E-12146.
 Tải trọng nâng: 3,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.  Càng có chức năng xoay (Rototor). Có thể tháo bỏ chức năng này được.
 Bộ số tự động. Số giờ: 13177 giờ.
 Năm sản xuất: 2012.
Tự trọng: 4,890 kg
ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM
Đ ịa chỉ : Số 41, ngõ 35 đường Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Tel: 04.3396 6789 Fax; 0437958186
Mail: sales2@epicvietnam.com 

Hotline: Ms. Hiên- P.Kinh Doanh  0904 893488