LÔ
HÀNG XE NÂNG ĐỘNG CƠ DẦU, XĂNG ĐỜI CAO, GIÁ RẺ ĐÃ VỀ KHO HÀ NỘI THÁNG 11/2016
Hiệu: KOMATSU.
Model:
FG15C-20.
Số khung: M221-670752.
Tải trọng nâng: 1,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
Bộ số cơ khí.
Chiều dài càng nâng: 920mm. Động cơ Nissan K21.
Số giờ: 9510
giờ.
Năm sản xuất: 2009
Hiệu: NISSAN.
Model: Y1F2M20. Số khung: Y1F2-004440.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
Bộ số cơ khí.
Động cơ
Nissan QD32.
Chiều dài càng nâng: 1,070mm.
Số giờ: 1512
giờ.
Năm sản xuất:
2011.
3. Xe nâng động cơ dầu
diesel. Hiệu: TOYOTA.
Model: 02-8FDL25. Số khung: 8FDL25-30897.
Tải trọng nâng: 2,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
Bộ số tự động. Chiều dài càng nâng:
1,520mm.
Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 1437 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
4. Xe
nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TCM.
Model: FHD20T3A. Số khung: F140-01014.
Tải trọng
nâng: 2,000kg. Chiều cao nâng: 3.0M.
Bộ số tự động.
Động cơ Nissan QD32.
Càng
kiểu kẹp vuông (Bale clamp).
Số giờ: 334 giờ. Năm sản xuất: 2012.
5. Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: TOYOTA.
Model: 8FDK30. Số khung: 8FDK30-30235.
Tải trọng nâng: 3,000kg.
Chiều cao
nâng: 3.5M.
Bộ số cơ khí.
Chiều dài càng nâng: 1,370mm.
Càng nâng có chức năng gật gù (Hinged
Forks).
Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 3,048 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
6. Xe nâng động cơ dầu
diesel. Hiệu: TOYOTA
.
Model: 7FD20.
Số khung: 7FD25-27524.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao
nâng: 3.0M.
Bộ số cơ khí.
Chiều dài
càng 1,660mm.
Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks).
Động cơ 2Z.
Số giờ: 11,456 giờ.
Năm sản xuất:
2003
7. Xe nâng động cơ xăng. Hiệu:
MITSUBISHI
. Model: FGE20T. Số khung: F17D-20318.
Tải trọng
nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 4.0M.
Bộ số tự động.
Càng
nâng có chức năng sàng (Side Shifter). Động cơ Nissan K21.
Số giờ: 3789 giờ.
Năm sản xuất: 2011.
Tự trọng: 3,580 kg.
8. Xe nâng động cơ dầu
diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
Model: FD25T.
Số khung: F18C-72791.
Tải trọng nâng: 2,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
Bộ số tự động.
Động cơ Mitsubishi S4S.
Số giờ: 3427 giờ.
Năm sản xuất: 2012.
Tự trọng: 3,870 kg
9. Xe nâng động cơ dầu
diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
Model: FD15T. Số khung: F16D-55280.
Tải trọng
nâng: 1,500kg.
Chiều cao
nâng: 3.0M.
Bộ số tự động.
Động cơ Mitsubishi S4Q.
Số giờ: 5573
giờ.
Năm sản xuất: 2013.
Tự trọng: 2,610 kg
10.
Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
Model: FD30T.
Số khung: F14E-12054.
Tải trọng nâng: 3,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.
Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks)
. Bộ số tự động. Số giờ: 4554 giờ.
Năm sản xuất:
2012. Tự trọng: 4,650 kg.
11. Xe nâng động cơ dầu
diesel. Hiệu: MITSUBISHI
. Model: FD15T. Số khung: F16D-55312.
Tải trọng nâng: 1,500kg. Chiều cao nâng: 3.0M.
Bộ số tự động.
Động cơ Mitsubishi S4S.
Số giờ: 4528 giờ.
Năm sản xuất:
2013.
Tự trọng: 2,610 kg
12.
Xe nâng động cơ dầu diesel. Hiệu: MITSUBISHI.
Model: FD30T.
Số khung: F14E-12146.
Tải trọng
nâng: 3,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M. Càng có chức năng xoay (Rototor). Có thể tháo
bỏ chức năng này được.
Bộ số tự động.
Số giờ: 13177 giờ.
Năm sản xuất:
2012.
Tự trọng: 4,890 kg
ĐỂ
BIẾT THÊM CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM
Đ ịa chỉ : Số 41, ngõ 35 đường Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Từ Liêm,
Hà Nội
Tel: 04.3396 6789 Fax;
0437958186
Mail: sales2@epicvietnam.com Hotline: Ms. Hiên- P.Kinh Doanh 0904 893488
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét